• 0
  • |

    Khám phá các khoáng chất có trong nước và lợi ích của chúng đối với sức khỏe

    Cùng i-on Life tìm hiểu chi tiết về các khoáng chất có trong nước và những lợi ích mà chúng mang lại cho sức khỏe người dùng.

    Nước có vai trò quan trọng với sự sống, là thành phần chính tham gia vào tất cả hoạt động sinh hóa của con người. Bên cạnh đó, các khoáng chất có trong nước cũng rất cần thiết cho cơ thể. Ngay sau đây, i-on Life sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về 12 loại khoáng chất tự nhiên có trong nước và lợi ích của chúng đối với sức khỏe.

    1. Tầm quan trọng của các khoáng chất trong nước đối với sức khỏe

    Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoáng chất trong nước là thành phần quan trọng và cần thiết cho sức khỏe con người. Chúng không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch mà còn hỗ trợ duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thần kinh và cơ bắp. Các khoáng chất là nhóm chất vô cơ thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể, giúp duy trì sức khỏe toàn diện.

    Mỗi loại khoáng chất có nhiệm vụ riêng biệt, chúng hỗ trợ sự phát triển của xương và răng, đóng vai trò trong các enzyme cần thiết cho hệ thần kinh, và là thành phần chính trong dịch cơ thể và mô. Thiếu hụt khoáng chất có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, gây ra các vấn đề như rối loạn miễn dịch, đau nhức cơ xương và nhiều bệnh lý khác.

    Bác sĩ Thọ, chuyên gia dinh dưỡng với 27 năm kinh nghiệm, cho biết: “Khung xương là nền tảng quan trọng cho cơ thể, thiếu hụt canxi có thể dẫn đến hiện tượng chuột rút, cơ không co giãn tốt. Đây là lý do nước uống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe lâu dài. Khi thiếu khoáng chất, cơ thể có thể gặp nhiều triệu chứng bất thường và nguy cơ mắc các bệnh lý như huyết áp cao, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa, và suy yếu xương khớp sẽ tăng cao.”

    Các khoáng chất có trong nước có vai trò quan trọng đối với sức khỏeCác khoáng chất có trong nước có vai trò quan trọng đối với sức khỏe

    2. 12 khoáng chất có trong nước

    Nước chứa đựng nhiều khoáng chất thiết yếu, mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sức khỏe. Các khoáng chất này không chỉ giúp duy trì hoạt động ổn định của các cơ quan trong cơ thể mà còn hỗ trợ nhiều chức năng sinh lý quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về các khoáng chất phổ biến trong nước và vai trò của chúng đối với sức khỏe.

    2.1 Natri (Na) 

    Natri (Na) là một trong những khoáng chất quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể, đặc biệt là trong việc duy trì chức năng của hệ thần kinh và cơ bắp. Natri chủ yếu tồn tại trong cơ thể dưới dạng hợp chất với các ion khác như Clorua, Bicacbonat và Photphat. Đây là thành phần chính trong dịch gian bào và các chất dịch thể quan trọng như máu và bạch huyết. Cơ thể người trưởng thành cần khoảng 4-5 gam Natri mỗi ngày, thường được bổ sung thông qua muối ăn (NaCl). Tuy nhiên, việc nạp quá nhiều Natri có thể gây ảnh hưởng tiêu cực, đặc biệt khi dẫn đến tình trạng "sốt muối" ở trẻ nhỏ do thân nhiệt tăng cao.

    Natri tham gia vào việc dẫn truyền thần kinh và giúp cân bằng dịchNatri tham gia vào việc dẫn truyền thần kinh và giúp cân bằng dịch

    Trong điều kiện thời tiết nóng bức, cơ thể có thể mất đi một lượng lớn Natri qua mồ hôi, vì vậy việc bổ sung Natri bằng cách tăng lượng muối hợp lý là cần thiết để duy trì sự cân bằng dịch thể. Natri giúp điều hòa lượng nước trong cơ thể, hỗ trợ hoạt động ổn định của hệ tuần hoàn và thần kinh, đồng thời giúp cân bằng dịch và co cơ hiệu quả.

    2.2 Kali (K)

    Trong cơ thể, Kali (K) chủ yếu tồn tại ở các mô tuyến, mô thần kinh và mô xương dưới dạng muối Clorua và Bicacbonat. Kali được tích trữ trong cơ và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các chức năng sinh lý. Khi cơ thể thiếu Kali từ nguồn thức ăn, lượng Kali dự trữ trong cơ sẽ được huy động để bù đắp. Kali thường có nhiều trong thực phẩm từ thực vật, đặc biệt là trong khoai tây. Lượng Kali cần thiết đưa vào cơ thể hàng ngày khoảng 2-3 gram thông qua chế độ ăn uống.

    Kali có nhiều trong mô xương, mô tuyến, mô thần kinhKali có nhiều trong mô xương, mô tuyến, mô thần kinh

    Kali giúp tăng cường hoạt động của hệ thần kinh, hỗ trợ các Enzym và điều chỉnh cân bằng nước trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ cao huyết áp và đột quỵ. Tuy nhiên, sự mất cân bằng Kali, đặc biệt khi thải quá nhiều qua nước tiểu, có thể gây rối loạn chức năng cơ tim.

    2.3 Canxi (Ca)

    Canxi chiếm khoảng 2% trọng lượng cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe xương và răng. Canxi hỗ trợ các quá trình đông máu, giúp điều hòa nhịp tim, huyết áp và duy trì hoạt động ổn định của cơ và hệ thần kinh. 

    Ngoài ra, Canxi còn tham gia vào hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Hàng ngày, cơ thể người trưởng thành cần khoảng 0,6-0,8 gram Canxi. Tuy nhiên, vì Canxi khó hấp thụ qua đường ruột, lượng cần thiết trong thực phẩm nên ở mức 3-4 gram mỗi ngày. Đặc biệt, phụ nữ mang thai cần nhiều Canxi hơn để hỗ trợ sự phát triển của hệ xương cho thai nhi.

    Canxi là thành phần quan trọng trong cấu tạo hệ xương, răngCanxi là thành phần quan trọng trong cấu tạo hệ xương, răng

    Tỷ lệ hấp thụ tốt nhất là khi Canxi kết hợp với photpho theo tỷ lệ 1:1,5 – tỷ lệ này dễ tìm thấy trong sữa. Các loại rau như rau muống, mồng tơi, rau dền cũng có chứa Canxi, nhưng không cao. Thực phẩm từ thủy sản thường là nguồn cung cấp Canxi phong phú hơn.

    2.4 Photpho (P)

    Photpho (P) chiếm khoảng 1% khối lượng cơ thể, là khoáng chất quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý. Photpho cùng với Canxi (Ca) tạo nên cấu trúc xương và răng, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo màng tế bào và các thành phần thiết yếu như Protein, Lipid, và Glucid. Photpho còn tham gia vào các quá trình hóa sinh như cấu trúc của DNA, RNA, ATP và đặc biệt trong phản ứng Phosphoryl hóa, giúp điều hòa quá trình co cơ.

    Photpho giúp chuyển canxi vào hệ xương, giúp xương và răng chắc khỏePhotpho giúp chuyển canxi vào hệ xương, giúp xương và răng chắc khỏe

    Trong cơ thể, Photpho chủ yếu tồn tại dưới dạng hợp chất vô cơ, bao gồm Ca3(PO4)2 để tạo cấu trúc xương. Khoáng chất này được hấp thụ dưới dạng muối của Natri (Na) và Kali (K), sau đó được đào thải qua thận và ruột. Nhu cầu hàng ngày của người trưởng thành là từ 1-2 gram, trong đó phần lớn được tích lũy ở mô xương và cơ, với nguồn bổ sung từ thực phẩm như bột xương, thịt và cá.

    2.5 Clo (Cl)

    Clo là khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, thường có mặt dưới dạng muối NaCl (muối ăn) hoặc KCl (muối Kali). Trong cơ thể, Clo tham gia vào việc duy trì cân bằng ion giữa môi trường nội và ngoại bào, hỗ trợ điều hòa áp suất thẩm thấu và tạo thành HCl trong dịch vị, góp phần tiêu hóa thức ăn. 

    Cơ thể chủ yếu hấp thu Clo qua NaCl, và lượng dư sẽ được dự trữ dưới da. Mỗi ngày, cơ thể cần khoảng 10–12,5 gram NaCl để duy trì hoạt động sinh lý bình thường. Thiếu Clo có thể gây chán ăn, trong khi thừa có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe.

    Clo giúp giữ nước cho cơ thể, tham gia vào quá trình hấp thụ vitamin B12Clo giúp giữ nước cho cơ thể, tham gia vào quá trình hấp thụ vitamin B12

    2.6 Lưu huỳnh (S)

    Lưu huỳnh chiếm khoảng 0,25% khối lượng cơ thể và là một khoáng chất thiết yếu, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng. Trong cơ thể, lưu huỳnh tồn tại chủ yếu trong các Axit Amin như Cysteine và Methionine, giúp hình thành cấu trúc của lông, tóc, và móng.

    Lưu huỳnh tồn tại trong cơ thể giúp hình thành cấu trúc lông, móng và tócLưu huỳnh tồn tại trong cơ thể giúp hình thành cấu trúc lông, móng và tóc

    Không chỉ dừng lại ở vai trò xây dựng, lưu huỳnh còn đóng vai trò trong quá trình giải độc. Các sản phẩm trao đổi của lưu huỳnh, điển hình là Sunfat, có tác dụng hỗ trợ quá trình loại bỏ độc tố. Cơ thể có thể nhận lưu huỳnh từ nguồn hữu cơ, chủ yếu là từ các loại Protein có trong thực phẩm, giúp hỗ trợ chức năng của các cơ quan.

    2.7 Đồng (Cu)

    Đồng là khoáng chất thiết yếu có mặt trong tất cả các cơ quan của cơ thể, đặc biệt tập trung nhiều ở gan. Đồng đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý, bao gồm việc hỗ trợ hấp thu và sử dụng sắt để hình thành Hemoglobin trong tế bào hồng cầu. Thiếu đồng có thể làm giảm hiệu quả trao đổi sắt, dẫn đến tình trạng thiếu máu và chậm phát triển.

    Đồng có ảnh hưởng đến hệ thần kinh, cung cấp năng lượng cho hoạt động cơ thểĐồng có ảnh hưởng đến hệ thần kinh, cung cấp năng lượng cho hoạt động cơ thể

    Ngoài ra, đồng còn là thành phần của nhiều Enzym quan trọng cho quá trình hô hấp tế bào, giúp cơ thể duy trì năng lượng. Đồng cũng liên quan đến việc tạo sắc tố Melanin, giúp da và tóc có màu sắc tự nhiên, khi thiếu đồng, da có thể nhợt nhạt, tóc dễ bạc màu. Mặc dù nhu cầu về đồng của cơ thể thấp hơn sắt, nhưng đồng không thể thiếu trong các hoạt động của hệ thần kinh và duy trì sức khỏe.

    2.8 Kẽm (Zn)

    Kẽm là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người. Là nguyên tố vi lượng tham gia cấu trúc Enzyme, kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của các tác nhân gây bệnh.

    Ngoài ra, kẽm cũng là thành phần của nhiều loại Protein quan trọng, góp phần vào quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào – một yếu tố then chốt cho sự hình thành các mô như tế bào máu, mỡ và sự phát triển của hệ xương và cơ. Kẽm còn có vai trò tái tạo tế bào tim, giúp duy trì sức khỏe tim mạch.

    Kẽm rất cần thiết cho hệ miễn dịch của con ngườiKẽm rất cần thiết cho hệ miễn dịch của con người

    Đặc biệt, kẽm là thành phần cần thiết cho quá trình sản xuất Insulin, hỗ trợ điều hòa đường huyết. Điều này làm cho kẽm trở thành khoáng chất quan trọng với người ở mọi độ tuổi để duy trì các hoạt động sinh học bình thường của cơ thể. Nhu cầu bổ sung kẽm tăng dần theo tuổi tác và đặc biệt cao ở phụ nữ mang thai, do cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé.

    2.9 Sắt (Fe)

    Sắt là một khoáng chất vi lượng thiết yếu, chiếm khoảng 0,004% tổng trọng lượng cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng sống. Thành phần này góp mặt trong cấu trúc của Hemoglobin trong hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đi khắp cơ thể và trong Myoglobin, hỗ trợ cung cấp oxy cho các cơ vân. Ngoài ra, sắt cũng tham gia vào nhiều Enzim quan trọng như Catalase và Peroxidase, hỗ trợ quá trình chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây hại.

    Sắt tham gia vào quá trình tạo máu cho cơ thểSắt tham gia vào quá trình tạo máu cho cơ thể

    Thiếu sắt có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, gây mệt mỏi, suy nhược, đặc biệt nghiêm trọng ở phụ nữ mang thai và trẻ em – những đối tượng cần lượng sắt cao hơn để hỗ trợ sự phát triển và duy trì sức khỏe. Sắt trong cơ thể được hấp thụ chủ yếu qua ống tiêu hóa, dưới dạng vô cơ hoặc hữu cơ từ các loại thực phẩm như thịt, rau quả, lòng đỏ trứng, các loại đậu và trái cây như mận. Nhu cầu sắt hàng ngày dao động từ 10-30 mg, tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe, nhằm đảm bảo cơ thể luôn có đủ nguồn sắt cần thiết để hoạt động hiệu quả.

    2.10 Magie (Mg)

    Magie (Mg) chiếm khoảng 0,05% khối lượng cơ thể, chủ yếu tồn tại ở xương dưới dạng Mg3(PO4)2 và phân bổ trong mọi tế bào. Magie đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thần kinh và hệ miễn dịch nhờ khả năng ức chế các phản ứng thần kinh và cơ, từ đó giúp giảm căng thẳng và ngăn ngừa co giật.

    Magie rất cần thiết cho sự phát triển của hệ thần kinh và cơMagie rất cần thiết cho sự phát triển của hệ thần kinh và cơ

    Bên cạnh đó, Magie còn hỗ trợ các Enzym trong quá trình trao đổi chất, thúc đẩy sự Canxi hóa, giúp xương và răng chắc khỏe hơn. Một lượng đủ Magie cũng góp phần ổn định nhịp tim và phòng ngừa các vấn đề đông máu bất thường.

    2.11 Coban (Co)

    Coban là một trong những khoáng chất quan trọng tham gia vào quá trình hình thành hồng cầu trong tủy xương. Khoáng chất này đóng vai trò kích thích sản sinh vitamin B12, yếu tố thiết yếu cho quá trình tạo máu và duy trì sức khỏe thần kinh. 

    Thiếu hụt coban có thể dẫn đến thiếu vitamin B12, từ đó gây ra tình trạng thiếu máu ác tính, suy giảm năng lượng, chán ăn và suy nhược cơ thể. Bổ sung coban trong chế độ dinh dưỡng có thể giúp duy trì hoạt động tối ưu của các tế bào máu và cải thiện sức khỏe tổng thể, đặc biệt là ở những người có nhu cầu cao về vitamin B12, chẳng hạn như người lớn tuổi và người ăn chay.

    2.12 Mangan (Mn)

    Mangan (Mn), còn gọi là Manganesian, là một khoáng chất thiết yếu giúp cơ thể duy trì sức khỏe xương, cơ bắp và hệ thần kinh. Đặc biệt, Mangan đóng vai trò kích hoạt nhiều loại Enzyme quan trọng cho các chức năng chuyển hóa, hỗ trợ quá trình tạo tế bào sinh dục và tham gia vào sự trao đổi Canxi (Ca) và Phốt pho (P), hai yếu tố cấu tạo nên xương.

    Với trẻ em, Mangan là yếu tố cần thiết cho sự phát triển xương chắc khỏe, tăng khả năng hấp thụ canxi, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất hiệu quả. Nếu thiếu Mangan, nồng độ Enzyme Phosphatase trong máu và xương có thể giảm, gây ra các vấn đề như suy yếu xương, biến dạng và cản trở sự phát triển toàn diện.

    Mangan giúp xương phát triển chắc khỏe, thúc đẩy trao đổi chấtMangan giúp xương phát triển chắc khỏe, thúc đẩy trao đổi chất

    Ở người lớn, Mangan giúp phòng ngừa các bệnh về tim mạch, đặc biệt là giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và nhồi máu cơ tim. Ngoài ra, Mangan hỗ trợ sức khỏe cơ bắp, giúp cơ hoạt động ổn định, giảm thiểu tình trạng căng thẳng và mệt mỏi.

    3. Cơ thể sẽ ra sao nếu thiếu những khoáng chất cần thiết

    Việc thiếu hụt các khoáng chất cần thiết sẽ gây ra nhiều triệu chứng bất thường cho cơ thể và gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Điển hình là nguy cơ nhiễm trùng, cảm lạnh, tăng huyết áp, rối loạn lo âu, trầm cảm, đau nhức cơ và xương khớp, suy yếu xương và chậm phát triển, cũng như các vấn đề tiêu hóa. Sự thiếu hụt kéo dài còn có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, làm suy giảm năng lượng và khả năng đề kháng của cơ thể.

    Để tránh tình trạng thiếu hụt, một chế độ dinh dưỡng cân bằng và việc bổ sung khoáng chất đúng cách là rất quan trọng. Uống nước có chứa khoáng chất tự nhiên, như nước ion kiềm i-on Life, là một cách hỗ trợ sức khỏe hiệu quả. Sản phẩm giúp hỗ trợ cung cấp cho cơ thể các khoáng chất thiết yếu, giúp duy trì sức khỏe của xương, cơ bắp và tăng cường hệ miễn dịch.

    4. Tại sao nước ion kiềm từ i-on Life là lựa chọn tốt cho bổ sung khoáng chất?

    Nước ion kiềm i-on Life được sản xuất theo quy trình đạt tiêu chuẩn quốc tế như ISO 22000:2018 và HACCP, đảm bảo chất lượng an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Sử dụng nguồn nước ngầm quý hiếm tại Long An, kết hợp với công nghệ điện phân hiện đại OSG từ Nhật Bản, sản phẩm với pH từ 8.5 đến 9.5, có tính kiềm tự nhiên như rau xanh. Đem đến các lợi ích giúp hỗ trợ hiệu quả cho hệ tiêu hóa, đặc biệt trong việc giảm thiểu các triệu chứng như ợ chua, khó tiêu, đầy bụng và dư acid dạ dày.

    Đặc biệt, nước ion kiềm i-on Life chứa hàm lượng 100% khoáng chất tự nhiên ở dạng ion, bao gồm các khoáng chất thiết yếu như Canxi (Ca), Magie (Mg), Natri (Na) và Kali (K), với tổng chất rắn hòa tan (TDS) đạt khoảng 180mg/l. Các khoáng chất này không chỉ giúp bổ sung lượng khoáng cần thiết mà còn hỗ trợ tăng sức đề kháng, duy trì sự dẻo dai và cải thiện sức khỏe tổng thể. Sản phẩm đã được Bộ Y tế chứng nhận là thực phẩm đặc biệt (số 7794/2010/YT-CNTC) và an toàn để sử dụng hàng ngày cho mọi người.

    Nước ion kiềm i-on Life giàu khoáng chất tự nhiên tốt cho sức khỏeNước ion kiềm i-on Life giàu khoáng chất tự nhiên tốt cho sức khỏe

    Việc lựa chọn nước uống giàu khoáng chất có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe vượt trội. Chính vì vậy, việc lựa chọn nguồn nước uống chất lượng và an toàn như nước ion kiềm i-on Life không chỉ đáp ứng nhu cầu cung cấp khoáng chất mà còn hỗ trợ cân bằng pH, tăng cường sức đề kháng. Hãy lựa chọn nước ion kiềm i-on Life để chăm sóc và bảo vệ sức khỏe gia đình mỗi ngày.

    Nước ion kiềm i-on Life

    Văn phòng: 64 Đ. Phổ Quang, Phường 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000

    Nhà máy: 107A Đường số 2, Khu công nghiệp Thái Hòa, Đức Hòa, Long An 850000

    Hotline: 1900 1734

    Website: https://ionlife.com.vn/

    MST: 0305713100

    Công ty cổ phần nước Hoàng Minh
    Công ty cổ phần nước Hoàng Minh

    Công ty Cổ phần Nước Hoàng Minh là nhà sản xuất nước uống ion kiềm đầu tiên tại Việt Nam. Luôn tiên phong tìm kiếm và ứng dụng những công nghệ mới nhất vào sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững.

    Facebook Twitter Linkedin Youtube
    Chứng nhận chất lượng